Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 버스데이 이시카리 점

Xuất phát lúc
09:27 05/24, 2024
  1. 1
    09:29 - 16:06
    6h 37min JPY 48.440 IC JPY 48.437 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    15:06
    15:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:31
    Asabu
    麻生
    Ga
    Exit 1
    15:31
    15:37
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    路上1番([04]はアルボ前)のりば
    15:43
    16:05
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  2. 2
    10:25 - 16:40
    6h 15min JPY 48.870 IC JPY 48.869 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    16:11
    16:15
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:23
    16:38
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:40
  3. 3
    09:29 - 16:40
    7h 11min JPY 45.950 IC JPY 45.949 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    16:11
    16:15
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:23
    16:38
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:40
  4. 4
    10:25 - 17:18
    6h 53min JPY 52.430 IC JPY 52.408 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:41
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    16:41
    16:45
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:16
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:18
  5. 5
    09:27 - 01:12
    15h 45min JPY 383.600
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    09:27
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.