Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

유니버설시티 → 구시로 습원 국립공원

Xuất phát lúc
15:51 06/15, 2024
  1. 1
    22:23 - 15:42
    17h 19min JPY 63.020 IC JPY 63.015 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:30
    06:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:14
    Minami 2Sen (Tsuruimura)
    南2線(鶴居村)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:42
  2. 2
    21:19 - 15:42
    18h 23min JPY 61.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    21:19
    21:30
    Universal Studios Japan
    USJ
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:30
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:14
    Minami 2Sen (Tsuruimura)
    南2線(鶴居村)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:42
  3. 3
    21:08 - 15:42
    18h 34min JPY 64.570 IC JPY 64.565 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    21:21
    21:29
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:26
    05:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:06
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
    Tottori Branch
    鳥取分岐
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:14
    Minami 2Sen (Tsuruimura)
    南2線(鶴居村)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:42
  4. 4
    16:38 - 15:42
    23h 4min JPY 90.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:01
    Tottoriodori 9Chome
    鳥取大通9丁目
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:04
    Tottoriodori 9Chome
    鳥取大通9丁目
    Trạm Xe buýt
    10:46
    11:14
    Minami 2Sen (Tsuruimura)
    南2線(鶴居村)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    15:42
  5. 5
    15:51 - 18:00
    26h 9min JPY 666.900
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    15:51
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.