Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 太平站东区侧自行车停放点

Xuất phát lúc
03:16 06/27, 2024
  1. 1
    06:44 - 10:51
    4h 7min JPY 39.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:51
  2. 2
    06:23 - 10:51
    4h 28min JPY 37.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:51
  3. 3
    04:20 - 10:57
    6h 37min JPY 29.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Soen
    桑園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:56
    Taihei
    太平
    Ga
    10:56
    10:57
  4. 4
    06:23 - 11:15
    4h 52min JPY 38.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:59
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Taihei
    太平
    Ga
    11:14
    11:15
  5. 5
    03:16 - 23:10
    19h 54min JPY 534.520
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    03:16
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.