Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอคายาม่า → ซัปโปโร ซาโตะแลนด์

Xuất phát lúc
07:03 05/31, 2024
  1. 1
    07:58 - 13:47
    5h 49min JPY 65.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:08
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:08
    09:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:53
    12:59
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:21
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    13:21
    13:24
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:40
    Okadama Koko
    丘珠高校
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:47
  2. 2
    07:44 - 14:19
    6h 35min JPY 50.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:05
    13:43
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
    Okadama Koko (Kitaoka Danchi Keyubin)
    丘珠高校〔北丘珠団地経由便〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:19
  3. 3
    07:44 - 14:19
    6h 35min JPY 50.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:01
    13:07
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:43
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
    Okadama Koko (Kitaoka Danchi Keyubin)
    丘珠高校〔北丘珠団地経由便〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:19
  4. 4
    07:44 - 14:19
    6h 35min JPY 50.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:22
    13:28
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:51
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    13:51
    13:54
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:14
    Okadama Koko (Kitaoka Danchi Keyubin)
    丘珠高校〔北丘珠団地経由便〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:19
  5. 5
    07:03 - 07:14
    24h 11min JPY 571.000
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    07:03
    07:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.