Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 江別郵局

Xuất phát lúc
01:53 05/26, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:13
    6h 4min JPY 44.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:26
    11:30
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:30
    12:12
    Ebetsu Yubinkyoku Mae
    江別郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:13
  2. 2
    06:09 - 12:17
    6h 8min JPY 44.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ebetsu
    江別
    Ga
    12:09
    12:17
  3. 3
    08:26 - 12:40
    4h 14min JPY 36.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:32
    Ebetsu
    江別
    Ga
    12:32
    12:40
  4. 4
    08:26 - 12:45
    4h 19min JPY 36.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:56
    12:01
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    12:08
    12:40
    Hagigaoka (Ebetsu)
    萩ケ岡(江別市)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:45
  5. 5
    01:53 - 13:28
    11h 35min JPY 332.180
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    01:53
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.