Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 麦当劳永旺梦乐城札幌发寒店

Xuất phát lúc
18:02 06/18, 2024
  1. 1
    18:03 - 21:49
    3h 46min JPY 48.540 IC JPY 48.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:40
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    21:40
    21:49
  2. 2
    18:03 - 22:09
    4h 6min JPY 48.540 IC JPY 48.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:14
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    22:00
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    22:00
    22:09
  3. 3
    18:33 - 00:09
    5h 36min JPY 41.490 IC JPY 41.475 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:53
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:45
    19:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:00
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    00:00
    00:09
  4. 4
    18:45 - 00:19
    5h 34min JPY 40.180 IC JPY 40.178 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:52
    19:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:10
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    00:10
    00:19
  5. 5
    18:02 - 11:14
    17h 12min JPY 450.100
    cancel cancel
    品川
    品川
    18:02
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.