Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 2ndSTREET江别店

Xuất phát lúc
06:55 05/27, 2024
  1. 1
    07:37 - 12:10
    4h 33min JPY 40.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:03
    Nopporo
    野幌
    Ga
    North Exit
    12:03
    12:10
  2. 2
    07:37 - 12:10
    4h 33min JPY 40.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:42
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:03
    Nopporo
    野幌
    Ga
    North Exit
    12:03
    12:10
  3. 3
    07:37 - 12:18
    4h 41min JPY 40.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:44
    11:49
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    11:50
    12:16
    Nopporo 7Chome (Kokudo 12 Go)
    野幌7丁目〔国道12号〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  4. 4
    10:01 - 14:00
    3h 59min JPY 33.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:16
    13:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Towanomori Sanai Koko Mae [Konai]
    とわの森三愛高校前[構内]
    Trạm Xe buýt
    13:53
    Nopporo Sta. South Exit
    野幌駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:53
    14:00
  5. 5
    06:55 - 17:54
    10h 59min JPY 181.260
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    06:55
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.