Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → กอกโคโดอิออนมอลล์ซัปโปโรฮัซจามุ

Xuất phát lúc
23:43 06/11, 2024
  1. 1
    05:35 - 10:59
    5h 24min JPY 26.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:31
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    06:31
    06:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:50
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:59
  2. 2
    05:35 - 11:27
    5h 52min JPY 44.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:06
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:27
  3. 3
    05:35 - 11:27
    5h 52min JPY 44.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:18
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:27
  4. 4
    05:35 - 11:27
    5h 52min JPY 45.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:48
    05:54
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:06
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:27
  5. 5
    23:43 - 22:28
    22h 45min JPY 698.300
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    23:43
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.