Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 마쿠도나루도 275 히가시카리키 점

Xuất phát lúc
07:59 06/09, 2024
  1. 1
    08:18 - 13:25
    5h 7min JPY 49.300 IC JPY 49.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:55
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:25
  2. 2
    08:01 - 14:05
    6h 4min JPY 43.460 IC JPY 43.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:28
    08:39
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:28
    09:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:06
    13:13
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    13:30
    14:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
  3. 3
    08:01 - 14:05
    6h 4min JPY 43.270 IC JPY 43.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:28
    08:39
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:28
    09:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:49
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:13
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:17
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    13:37
    14:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
  4. 4
    08:19 - 14:32
    6h 13min JPY 41.890 IC JPY 41.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:55
    13:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:05
    13:49
    Kita 19 Johigashi 20Chome
    北19条東20丁目
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:52
    Kita 19 Johigashi 20Chome
    北19条東20丁目
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:13
    Higashinaebo 11 Jo 3Chome
    東苗穂11条3丁目
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:32
  5. 5
    07:59 - 00:32
    16h 33min JPY 420.900
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    07:59
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.