Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 麥當勞275東雁來店

Xuất phát lúc
02:37 06/13, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:42
    6h 16min JPY 35.900 IC JPY 35.897 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:37
    10:48
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:55
    11:06
    Azumabashi (Sapporo Chuo)
    東橋(札幌市中央区)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:41
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  2. 2
    05:26 - 11:42
    6h 16min JPY 35.740 IC JPY 35.737 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:27
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:27
    10:33
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:09
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 8
    11:09
    11:15
    Sapporo Factory Mae (Kita 1 Jo Kariki Dori)
    サッポロファクトリー前〔北1条雁来通〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  3. 3
    05:26 - 13:05
    7h 39min JPY 46.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:22
    12:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    12:30
    13:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  4. 4
    05:26 - 13:05
    7h 39min JPY 47.370 IC JPY 47.357 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:27
    08:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:06
    12:13
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    12:30
    13:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  5. 5
    02:37 - 20:29
    17h 52min JPY 475.140
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    02:37
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.