Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Cats Eye東苗穗店卡拉OK

Xuất phát lúc
23:31 06/05, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:55
    7h 6min JPY 52.320 IC JPY 52.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:31
    08:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:55
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  2. 2
    05:49 - 12:55
    7h 6min JPY 51.430 IC JPY 51.416 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:55
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  3. 3
    06:57 - 13:25
    6h 28min JPY 34.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:37
    12:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:06
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    13:06
    13:09
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:22
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
  4. 4
    05:26 - 13:55
    8h 29min JPY 45.780 IC JPY 45.756 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:25
    09:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:05
    13:43
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  5. 5
    23:31 - 17:08
    17h 37min JPY 541.100
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    23:31
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.