Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → Shiroi Koibito Park

Xuất phát lúc
22:34 05/24, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:36
    4h 39min JPY 48.970 IC JPY 48.963 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:36
  2. 2
    04:57 - 09:44
    4h 47min JPY 48.920 IC JPY 48.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:48
    08:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:34
    Miyanosawa
    宮の沢
    Ga
    Exit 2
    09:34
    09:44
  3. 3
    23:08 - 09:51
    10h 43min JPY 40.910 IC JPY 40.902 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    05:21
    05:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:37
    06:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:41
    Miyanosawa
    宮の沢
    Ga
    Exit 2
    09:41
    09:51
  4. 4
    23:20 - 10:08
    10h 48min JPY 42.770 IC JPY 42.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:21
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:44
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Teine Sta. South Exit
    手稲駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:03
    Miyanosawa 1 Jo 4Chome
    宮の沢1条4丁目
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:08
  5. 5
    22:34 - 16:30
    17h 56min JPY 531.500
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    22:34
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.