Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ซาวายากะมูเซ็นศูนย์เซววะการคมนาคมทาเทชินะสมายล์

Xuất phát lúc
03:47 06/08, 2024
  1. 1
    05:43 - 11:10
    5h 27min JPY 35.320 IC JPY 35.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    10:26
    10:31
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:36
    10:57
    Higashi Eigyosho
    東営業所
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:10
  2. 2
    07:04 - 12:20
    5h 16min JPY 32.160 IC JPY 32.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:04
    07:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    08:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:46
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:50
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:09
    Higashinaebo 3 Jo 2Chome
    東苗穂3条2丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:20
  3. 3
    06:33 - 12:20
    5h 47min JPY 35.360 IC JPY 35.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:46
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:50
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:09
    Higashinaebo 3 Jo 2Chome
    東苗穂3条2丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:20
  4. 4
    06:26 - 12:40
    6h 14min JPY 35.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    07:50
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    11:53
    11:58
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:06
    12:27
    Higashi Eigyosho
    東営業所
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:40
  5. 5
    03:47 - 17:22
    13h 35min JPY 376.730
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.