Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Conveyor Belt Sushi Erimomisaki

Xuất phát lúc
22:09 06/23, 2024
  1. 1
    05:28 - 09:24
    3h 56min JPY 48.220 IC JPY 48.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:40
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:00
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    North Exit
    09:00
    09:24
  2. 2
    05:51 - 09:39
    3h 48min JPY 42.960 IC JPY 42.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:18
    Shiroishi(Sapporo Subway)
    白石(札幌市営)
    Ga
    Exit 2
    09:18
    09:22
    Subway Shiroishi Sta.
    地下鉄白石駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:31
    Kitago 3 Jo 1Chome
    北郷3条1丁目
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:39
  3. 3
    04:33 - 09:59
    5h 26min JPY 41.470 IC JPY 41.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    04:46
    04:54
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:13
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:35
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    North Exit
    09:35
    09:59
  4. 4
    05:13 - 10:34
    5h 21min JPY 29.960 IC JPY 29.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:26
    05:34
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:40
    06:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:39
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:07
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:11
    JR Shiroishi Sta. North Exit
    JR白石駅北口
    Trạm Xe buýt
    N1
    10:23
    10:34
    Kikusuimotomachi 3 Jo 4Chome
    菊水元町3条4丁目
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  5. 5
    22:09 - 15:12
    17h 3min JPY 535.500
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    22:09
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.