Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 札幌北五條郵局

Xuất phát lúc
18:45 06/11, 2024
  1. 1
    19:47 - 09:22
    13h 35min JPY 55.090 IC JPY 55.086 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:19
    23:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:06
    06:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:13
    Soen
    桑園
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:22
  2. 2
    21:50 - 10:03
    12h 13min JPY 46.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:04
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:54
    Soen
    桑園
    Ga
    East Exit
    09:54
    10:03
  3. 3
    18:55 - 10:12
    15h 17min JPY 46.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:57
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    20:57
    21:05
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:03
    Soen
    桑園
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:12
  4. 4
    18:55 - 10:12
    15h 17min JPY 46.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    21:00
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    21:00
    21:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:06
    Nishinokuchi
    西ノ口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:03
    Soen
    桑園
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:12
  5. 5
    18:45 - 14:52
    20h 7min JPY 550.240
    cancel cancel
    高山
    高山
    18:45
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.