Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Akarenga Terrace

Xuất phát lúc
12:56 06/01, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:51
    5h 41min JPY 61.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:45
    14:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:51
  2. 2
    13:10 - 18:51
    5h 41min JPY 61.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    14:45
    14:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:51
  3. 3
    13:10 - 19:52
    6h 42min JPY 44.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    19:45
    19:52
  4. 4
    13:10 - 19:52
    6h 42min JPY 45.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    15:17
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    15:17
    15:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    19:45
    19:52
  5. 5
    12:56 - 12:39
    23h 43min JPY 554.060
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:56
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.