Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 小林酒造

Xuất phát lúc
05:24 06/06, 2024
  1. 1
    06:47 - 13:37
    6h 50min JPY 58.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:56
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:26
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    13:26
    13:37
  2. 2
    07:00 - 14:38
    7h 38min JPY 45.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:37
    08:43
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:35
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numanohata
    沼ノ端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:27
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    14:27
    14:38
  3. 3
    06:26 - 14:38
    8h 12min JPY 45.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numanohata
    沼ノ端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:27
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    14:27
    14:38
  4. 4
    06:17 - 14:38
    8h 21min JPY 45.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:33
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numanohata
    沼ノ端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:27
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    14:27
    14:38
  5. 5
    05:24 - 02:49
    21h 25min JPY 583.800
    cancel cancel
    米原
    米原
    05:24
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.