Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 北海道考古中心

Xuất phát lúc
06:43 05/24, 2024
  1. 1
    07:12 - 11:42
    4h 30min JPY 48.980 IC JPY 48.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:16
    11:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:20
    11:30
    Hokusho Daigaku‧Sapporo Gakuin Univ. Mae
    北翔大学・札幌学院大前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
  2. 2
    07:12 - 11:43
    4h 31min JPY 49.010 IC JPY 49.006 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:16
    11:21
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:25
    11:38
    Kurinoki Koen
    くりの木公園
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:43
  3. 3
    06:58 - 12:12
    5h 14min JPY 43.160 IC JPY 43.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:27
    07:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:27
    08:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:44
    11:49
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    11:50
    12:00
    Hokusho Daigaku‧Sapporo Gakuin Univ. Mae
    北翔大学・札幌学院大前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
  4. 4
    06:52 - 12:12
    5h 20min JPY 43.080 IC JPY 43.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:35
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:27
    08:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:44
    11:49
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    11:50
    12:00
    Hokusho Daigaku‧Sapporo Gakuin Univ. Mae
    北翔大学・札幌学院大前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
  5. 5
    06:43 - 23:26
    16h 43min JPY 419.800
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    06:43
    23:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.