Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → ZORA

Xuất phát lúc
23:54 05/24, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:50
    6h 53min JPY 51.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:16
    10:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:43
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 1
    10:43
    10:50
  2. 2
    03:57 - 10:50
    6h 53min JPY 51.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:26
    10:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:42
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 1
    10:42
    10:50
  3. 3
    03:57 - 10:58
    7h 1min JPY 34.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:37
    10:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    10:50
    10:54
    Kita 1 Jonishi 7Chome
    北1条西7丁目
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
  4. 4
    07:03 - 12:56
    5h 53min JPY 35.180 IC JPY 35.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:37
    12:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:48
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 1
    12:48
    12:56
  5. 5
    23:54 - 18:25
    18h 31min JPY 479.130
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    23:54
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.