Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 北海道神宮

Xuất phát lúc
20:35 06/06, 2024
  1. 1
    05:13 - 09:24
    4h 11min JPY 49.200 IC JPY 49.196 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:11
    Odori
    大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:18
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 3
    09:18
    09:22
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:22
    09:24
    Hokkaido Jingu
    北海道神宮
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  2. 2
    05:33 - 09:44
    4h 11min JPY 43.180 IC JPY 43.176 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:06
    06:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:33
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:44
  3. 3
    22:06 - 09:44
    11h 38min JPY 39.970 IC JPY 39.972 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:33
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:44
  4. 4
    23:03 - 10:09
    11h 6min JPY 41.650 IC JPY 41.639 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:26
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:52
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 3
    09:52
    09:56
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:07
    10:09
    Hokkaido Jingu
    北海道神宮
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:09
  5. 5
    20:35 - 13:49
    17h 14min JPY 448.700
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    20:35
    13:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.