Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 새우 소바 이치겐 총본점

Xuất phát lúc
17:38 05/30, 2024
  1. 1
    21:52 - 09:24
    11h 32min JPY 53.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    09:09
    09:24
  2. 2
    21:04 - 09:57
    12h 53min JPY 44.180 IC JPY 44.172 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:30
    09:38
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:41
    Susukino
    すすきの
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:51
    Higashihonganji-mae
    東本願寺前
    Ga
    09:51
    09:57
  3. 3
    19:34 - 09:57
    14h 23min JPY 42.760 IC JPY 42.752 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    19:34
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    23:57
    00:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    09:40
    09:53
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
  4. 4
    19:19 - 09:57
    14h 38min JPY 42.970 IC JPY 42.962 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    19:25
    19:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:29
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    23:57
    00:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    09:40
    09:53
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:57
  5. 5
    17:38 - 09:23
    15h 45min JPY 379.500
    cancel cancel
    닛코
    日光
    17:38
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.