Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → ร้านขายอุปกรณ์งานอดิเรก ตำตำซัปโปโร

Xuất phát lúc
11:18 05/27, 2024
  1. 1
    11:24 - 17:17
    5h 53min JPY 48.250 IC JPY 48.249 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:48
    16:52
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:00
    17:13
    Yamamoto Inarimae
    山本稲荷前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:17
  2. 2
    11:24 - 17:17
    5h 53min JPY 48.460 IC JPY 48.459 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:48
    16:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:01
    Hibarigaoka(Hokkaido)
    ひばりが丘(北海道)
    Ga
    Exit 3
    17:01
    17:04
    Hibarigaoka Sta. (Hokkaido)
    ひばりが丘駅(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:13
    Yamamoto Inarimae
    山本稲荷前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:17
  3. 3
    11:24 - 17:27
    6h 3min JPY 28.990 IC JPY 28.978 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:58
    17:02
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:08
    17:24
    Atsubetsu Koko
    厚別高校
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:27
  4. 4
    11:24 - 18:27
    7h 3min JPY 44.340 IC JPY 44.327 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    13:10
    13:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    13:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:38
    14:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:58
    18:02
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:08
    18:24
    Atsubetsu Koko
    厚別高校
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:27
  5. 5
    11:18 - 02:47
    15h 29min JPY 377.700
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    11:18
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.