Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 본노카제

Xuất phát lúc
15:04 05/25, 2024
  1. 1
    15:08 - 19:43
    4h 35min JPY 43.620 IC JPY 43.613 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:09
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:09
    19:17
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:24
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    19:24
    19:29
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:32
    Minami 6 Jonishi 11Chome
    南6条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:43
  2. 2
    15:04 - 20:15
    5h 11min JPY 43.120 IC JPY 43.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:03
    16:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    19:45
    19:53
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    19:55
    20:06
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:15
  3. 3
    15:04 - 20:18
    5h 14min JPY 43.240 IC JPY 43.225 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:03
    16:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:45
    19:53
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:56
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    19:56
    20:02
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:14
    Nissen-Rokujo
    西線6条
    Ga
    Entrance
    20:14
    20:18
  4. 4
    15:04 - 20:19
    5h 15min JPY 43.240 IC JPY 43.225 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:03
    16:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:45
    19:53
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:56
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    19:56
    20:02
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:16
    Nissen-Kujo-Asahiyamakoen-dori
    西線9条旭山公園通
    Ga
    Entrance
    20:16
    20:19
  5. 5
    15:04 - 08:06
    17h 2min JPY 421.300
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    15:04
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.