Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → Ing Tomamu旅馆

Xuất phát lúc
18:02 06/02, 2024
  1. 1
    19:51 - 10:10
    14h 19min JPY 80.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:57
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:28
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:42
    Tomamu
    トマム
    Ga
    09:42
    09:45
    Tomamu Sta.
    トマム駅
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Kamitomamu
    上トマム
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:10
  2. 2
    19:26 - 11:27
    16h 1min JPY 56.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:43
    Tomamu
    トマム
    Ga
    10:43
    11:27
  3. 3
    19:14 - 11:27
    16h 13min JPY 68.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:58
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:43
    Tomamu
    トマム
    Ga
    10:43
    11:27
  4. 4
    06:20 - 12:57
    6h 37min JPY 47.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:44
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:29
    Tomamu
    トマム
    Ga
    12:29
    12:32
    Tomamu Sta.
    トマム駅
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:45
    Kamitomamu
    上トマム
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:57
  5. 5
    18:02 - 18:09
    24h 7min JPY 561.350
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    18:02
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.