Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 돈가스 쿠니 카

Xuất phát lúc
22:48 06/04, 2024
  1. 1
    05:34 - 09:13
    3h 39min JPY 48.180 IC JPY 48.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:40
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:56
    Heiwa
    平和
    Ga
    Kitago Exit
    08:56
    09:13
  2. 2
    05:43 - 09:19
    3h 36min JPY 42.740 IC JPY 42.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:02
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:05
    09:17
    Higashi Kawashimo
    東川下
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:19
  3. 3
    00:00 - 09:39
    9h 39min JPY 41.880 IC JPY 41.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:43
    00:51
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:24
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    09:37
    Higashi Kawashimo
    東川下
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:39
  4. 4
    22:57 - 09:39
    10h 42min JPY 41.720 IC JPY 41.708 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:10
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:24
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    09:37
    Higashi Kawashimo
    東川下
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:39
  5. 5
    22:48 - 16:16
    17h 28min JPY 519.300
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    22:48
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.