Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิซูโมะชิ → สนามบินคุชิโระ

Xuất phát lúc
09:43 05/26, 2024
  1. 1
    10:07 - 16:49
    6h 42min JPY 103.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
  2. 2
    10:06 - 16:49
    6h 43min JPY 109.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:11
    Naoe
    直江
    Ga
    10:11
    10:14
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
  3. 3
    10:07 - 18:04
    7h 57min JPY 71.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
  4. 4
    12:38 - 19:04
    6h 26min JPY 91.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
  5. 5
    09:43 - 14:13
    28h 30min JPY 672.680
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    09:43
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.