Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 日本福音路德會札幌教會

Xuất phát lúc
21:22 06/11, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:38
    6h 28min JPY 84.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:06
    13:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:19
    Nakajimakoen
    中島公園
    Ga
    Exit 1
    13:19
    13:22
    Nakajimakoen Eki-mae
    中島公園駅前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
    Minami 9 Jonishi 11Chome [Sapporo Chuo Byoin Mae]
    南9条西11丁目[札幌中央病院前]
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
  2. 2
    07:10 - 13:42
    6h 32min JPY 84.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:06
    13:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:16
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    13:16
    13:22
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:34
    Nissen-Juichijo
    西線11条
    Ga
    Entrance
    13:34
    13:42
  3. 3
    07:10 - 13:45
    6h 35min JPY 84.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    13:06
    13:14
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    13:25
    13:41
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:45
  4. 4
    07:20 - 14:36
    7h 16min JPY 83.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:15
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    14:15
    14:32
    Minami 11 Jonishi 11Chome
    南11条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
  5. 5
    21:22 - 10:33
    61h 11min JPY 585.130
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    21:22
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.