Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 朝日啤酒北海道工厂

Xuất phát lúc
19:00 06/08, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:20
    6h 25min JPY 66.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:48
    10:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:08
    Nango 7 Chome
    南郷7丁目
    Ga
    Exit 2
    11:08
    11:20
  2. 2
    04:55 - 11:21
    6h 26min JPY 66.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:48
    10:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:10
    Shiroishi(Sapporo Subway)
    白石(札幌市営)
    Ga
    Exit 6
    11:10
    11:21
  3. 3
    21:02 - 11:21
    14h 19min JPY 66.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:14
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:48
    10:54
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:10
    Shiroishi(Sapporo Subway)
    白石(札幌市営)
    Ga
    Exit 6
    11:10
    11:21
  4. 4
    04:55 - 11:31
    6h 36min JPY 66.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:16
    Tsukisamu-chuo-dori 2Chome (Hokkaido)
    月寒中央通2丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:31
  5. 5
    19:00 - 01:01
    30h 1min JPY 744.790
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    19:00
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.