Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → มารุกาเมะเซเม็นซัปโปโรฟุชิมิ

Xuất phát lúc
11:46 05/28, 2024
  1. 1
    12:30 - 16:28
    3h 58min JPY 40.830 IC JPY 40.831 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    15:57
    16:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:16
    Horohirabashi
    幌平橋
    Ga
    Exit 2
    16:16
    16:19
    Horohirabashi Eki-mae
    幌平橋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:27
    Minami 15 Jonishi 19Chome
    南15条西19丁目
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:28
  2. 2
    12:30 - 16:28
    3h 58min JPY 40.830 IC JPY 40.831 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    15:57
    16:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:16
    Horohirabashi
    幌平橋
    Ga
    Exit 2
    16:16
    16:19
    Horohirabashi Eki-mae
    幌平橋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:26
    Minami 17 Jonishi 18Chome
    南17条西18丁目
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:28
  3. 3
    12:30 - 16:37
    4h 7min JPY 40.660 IC JPY 40.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:05
    15:15
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:34
    Minami 15 Nishi 19 Fushimi Police box Mae
    南15西19伏見交番前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:37
  4. 4
    12:30 - 16:37
    4h 7min JPY 40.860 IC JPY 40.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:11
    15:17
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    15:22
    16:34
    Minami 15 Nishi 19 Fushimi Police box Mae
    南15西19伏見交番前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:37
  5. 5
    11:46 - 00:54
    13h 8min JPY 234.510
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    11:46
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.