Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 식당 타카기

Xuất phát lúc
19:08 06/07, 2024
  1. 1
    19:12 - 22:53
    3h 41min JPY 31.090 IC JPY 31.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:45
    Hibarigaoka(Hokkaido)
    ひばりが丘(北海道)
    Ga
    Exit 1
    22:45
    22:53
  2. 2
    19:36 - 23:19
    3h 43min JPY 42.850 IC JPY 42.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:06
    20:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:32
    23:06
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:19
  3. 3
    19:32 - 23:19
    3h 47min JPY 42.850 IC JPY 42.847 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:01
    20:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:32
    23:06
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:19
  4. 4
    19:44 - 23:39
    3h 55min JPY 31.090 IC JPY 31.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    23:21
    23:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:31
    Hibarigaoka(Hokkaido)
    ひばりが丘(北海道)
    Ga
    Exit 1
    23:31
    23:39
  5. 5
    19:08 - 12:23
    17h 15min JPY 431.100
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    19:08
    12:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.