Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → docomo店都西冈店

Xuất phát lúc
09:53 06/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:38
    3h 28min JPY 71.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:25
    12:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:42
    13:28
    Tsukisamu-chuo-dori 10Chome
    月寒中央通10丁目
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:38
  2. 2
    10:50 - 14:38
    3h 48min JPY 44.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:42
    14:28
    Tsukisamu-chuo-dori 10Chome
    月寒中央通10丁目
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:38
  3. 3
    10:50 - 14:40
    3h 50min JPY 44.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:20
    13:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:31
    13:37
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:29
    Tsukisamu Chuo Eki-mae
    月寒中央駅前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:33
    Tsukisamuchuo Sta.
    月寒中央駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Tsukisamunishi 2 Jo 9Chome
    月寒西2条9丁目
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:40
  4. 4
    10:50 - 14:40
    3h 50min JPY 44.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:07
    14:17
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:28
    Tsukisamuchuo
    月寒中央
    Ga
    Exit 3
    14:28
    14:32
    Tsukisamuchuo Sta.
    月寒中央駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Tsukisamunishi 2 Jo 9Chome
    月寒西2条9丁目
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:40
  5. 5
    09:53 - 14:44
    28h 51min JPY 608.030
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    09:53
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.