Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 山田电机 Tecc Land札幌月寒店

Xuất phát lúc
08:34 06/05, 2024
  1. 1
    08:44 - 13:31
    4h 47min JPY 41.560 IC JPY 41.561 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:42
    13:25
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
  2. 2
    08:44 - 13:33
    4h 49min JPY 41.560 IC JPY 41.561 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:42
    13:28
    Tsukisamu-chuo-dori 10Chome
    月寒中央通10丁目
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:33
  3. 3
    08:44 - 13:50
    5h 6min JPY 41.660 IC JPY 41.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:22
    13:28
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    13:45
    Fukuzumi
    福住
    Ga
    Exit 2
    13:45
    13:50
  4. 4
    09:08 - 14:33
    5h 25min JPY 38.160 IC JPY 38.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:42
    14:28
    Tsukisamu-chuo-dori 10Chome
    月寒中央通10丁目
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:33
  5. 5
    08:34 - 22:04
    13h 30min JPY 310.830
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    08:34
    22:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.