Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

浅草 → 札幌海鲜丸钏路爱国店

Xuất phát lúc
05:47 05/25, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:35
    4h 19min JPY 49.780 IC JPY 49.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:32
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    06:32
    06:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:12
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:32
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  2. 2
    06:13 - 10:35
    4h 22min JPY 37.160 IC JPY 37.154 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:24
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:12
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:32
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  3. 3
    06:06 - 10:35
    4h 29min JPY 36.900 IC JPY 36.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:10
    Tottoriodori 2Chome
    鳥取大通2丁目
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:32
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  4. 4
    06:06 - 10:35
    4h 29min JPY 49.690 IC JPY 49.675 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:12
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:32
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  5. 5
    05:47 - 01:52
    20h 5min JPY 527.800
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    05:47
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.