Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 札幌海鮮丸釧路愛國店

Xuất phát lúc
17:10 05/27, 2024
  1. 1
    17:23 - 06:17
    12h 54min JPY 47.660 IC JPY 47.657 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:23
    17:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:36
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:45
    22:51
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:39
    Higashikushiro
    東釧路
    Ga
    05:39
    06:17
  2. 2
    17:18 - 06:17
    12h 59min JPY 47.700 IC JPY 47.697 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:18
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:03
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    23:03
    23:09
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:39
    Higashikushiro
    東釧路
    Ga
    05:39
    06:17
  3. 3
    17:16 - 06:17
    13h 1min JPY 47.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:16
    17:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:51
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:45
    22:51
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:39
    Higashikushiro
    東釧路
    Ga
    05:39
    06:17
  4. 4
    17:18 - 07:40
    14h 22min JPY 47.790 IC JPY 47.787 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:18
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:03
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    23:03
    23:09
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:05
    Tottori Jinja Mae
    鳥取神社前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:37
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
  5. 5
    17:10 - 17:24
    24h 14min JPY 613.310
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    17:10
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.