Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 【 기타세키 】 루트 274 니시노사토 주유소

Xuất phát lúc
15:52 06/06, 2024
  1. 1
    15:57 - 22:56
    6h 59min JPY 56.720 IC JPY 56.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:05
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:13
    Kaminopporo
    上野幌
    Ga
    22:13
    22:56
  2. 2
    16:07 - 23:34
    7h 27min JPY 81.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:30
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:30
    16:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:37
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:51
    Kaminopporo
    上野幌
    Ga
    22:51
    23:34
  3. 3
    17:01 - 00:17
    7h 16min JPY 70.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:01
    17:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:50
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:56
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:34
    Kaminopporo
    上野幌
    Ga
    23:34
    00:17
  4. 4
    16:15 - 00:17
    8h 2min JPY 69.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:48
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    16:48
    16:51
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:56
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:34
    Kaminopporo
    上野幌
    Ga
    23:34
    00:17
  5. 5
    15:52 - 10:52
    19h 0min JPY 444.100
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    15:52
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.