Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 希望丘網球場

Xuất phát lúc
10:59 05/30, 2024
  1. 1
    11:35 - 20:03
    8h 28min JPY 51.320 IC JPY 51.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:52
    Otofuke Odori 11Chome
    音更大通11丁目
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:03
  2. 2
    11:35 - 20:06
    8h 31min JPY 49.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    19:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:06
  3. 3
    11:56 - 20:38
    8h 42min JPY 62.790 IC JPY 62.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:27
    Otofuke Odori 11Chome
    音更大通11丁目
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:38
  4. 4
    11:35 - 20:53
    9h 18min JPY 50.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:04
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    20:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:10
    20:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:25
    20:51
    Kibogaoka Koen Mae
    希望が丘公園前
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  5. 5
    10:59 - 08:27
    21h 28min JPY 593.340
    cancel cancel
    高山
    高山
    10:59
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.