Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 釧路中央郵局

Xuất phát lúc
12:58 06/24, 2024
  1. 1
    15:05 - 05:25
    14h 20min JPY 93.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:45
    22:51
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:25
  2. 2
    14:10 - 05:25
    15h 15min JPY 89.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:25
  3. 3
    14:10 - 05:25
    15h 15min JPY 89.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:03
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    23:03
    23:09
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:25
  4. 4
    13:29 - 05:25
    15h 56min JPY 89.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:43
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:43
    13:46
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:35
    22:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:03
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    23:03
    23:09
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:25
  5. 5
    12:58 - 21:44
    32h 46min JPY 720.650
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    12:58
    21:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.