Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 釧路中央郵局

Xuất phát lúc
11:55 06/25, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:41
    4h 36min JPY 74.180 IC JPY 74.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:35
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:41
  2. 2
    15:25 - 18:55
    3h 30min JPY 36.620 IC JPY 36.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:42
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:46
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:55
    Kushiro Chuo Yubinkyoku
    釧路中央郵便局
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:55
  3. 3
    15:25 - 18:56
    3h 31min JPY 36.480 IC JPY 36.477 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:56
  4. 4
    15:15 - 18:56
    3h 41min JPY 36.690 IC JPY 36.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:55
    18:56
    Kushiro Chuo Yubinkyoku
    釧路中央郵便局
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  5. 5
    11:55 - 08:15
    20h 20min JPY 537.200
    cancel cancel
    品川
    品川
    11:55
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.