Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 野村證券釧路分店

Xuất phát lúc
07:10 06/18, 2024
  1. 1
    07:54 - 13:22
    5h 28min JPY 86.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
  2. 2
    07:45 - 13:22
    5h 37min JPY 87.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
  3. 3
    07:31 - 13:22
    5h 51min JPY 87.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    07:31
    07:35
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
  4. 4
    08:41 - 15:02
    6h 21min JPY 69.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    08:41
    08:45
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:35
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
  5. 5
    07:10 - 09:08
    25h 58min JPY 663.200
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    07:10
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.