Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 野村證券釧路分店

Xuất phát lúc
14:54 06/19, 2024
  1. 1
    15:27 - 23:57
    8h 30min JPY 60.580 IC JPY 60.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
  2. 2
    15:27 - 23:57
    8h 30min JPY 43.470 IC JPY 43.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
  3. 3
    15:27 - 23:57
    8h 30min JPY 43.470 IC JPY 43.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    23:57
  4. 4
    17:16 - 05:21
    12h 5min JPY 32.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:03
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:21
  5. 5
    14:54 - 10:09
    19h 15min JPY 486.800
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    14:54
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.