Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 南清水泽诊所

Xuất phát lúc
05:57 05/30, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:24
    5h 47min JPY 41.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    11:54
    13:24
  2. 2
    07:37 - 14:52
    7h 15min JPY 41.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:37
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    12:37
    12:40
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:49
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:52
  3. 3
    10:01 - 16:20
    6h 19min JPY 35.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:07
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    15:07
    15:10
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:17
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:20
  4. 4
    08:50 - 16:20
    7h 30min JPY 22.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:53
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    14:08
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:07
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    15:07
    15:10
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:17
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:20
  5. 5
    05:57 - 17:07
    11h 10min JPY 183.980
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    05:57
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.