Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 南清水泽诊所

Xuất phát lúc
14:29 06/02, 2024
  1. 1
    15:32 - 08:48
    17h 16min JPY 82.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:51
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    07:51
    07:54
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:45
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  2. 2
    15:21 - 08:48
    17h 27min JPY 83.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:50
    Shirahama
    白浜
    Ga
    16:50
    16:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:51
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:51
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    07:51
    07:54
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:45
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  3. 3
    15:21 - 08:48
    17h 27min JPY 66.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:50
    Shirahama
    白浜
    Ga
    16:50
    16:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:51
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:10
    22:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:31
    22:37
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:44
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:51
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    07:51
    07:54
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:45
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  4. 4
    18:04 - 10:35
    16h 31min JPY 61.770 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    21:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:32
    Minamishimizusawa 2Chome
    南清水沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  5. 5
    14:29 - 14:53
    24h 24min JPY 588.250
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    14:29
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.