Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Yoshimiya

Xuất phát lúc
06:49 06/07, 2024
  1. 1
    10:10 - 15:39
    5h 29min JPY 40.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:04
    14:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    14:14
    15:32
    Higashiyama (Iwanaicho)
    東山(岩内町)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:38
    Iwanai Jujigai
    岩内十字街
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:39
  2. 2
    08:55 - 15:39
    6h 44min JPY 32.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:45
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    11:50
    11:53
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:59
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:51
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    14:51
    14:55
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:38
    Iwanai Jujigai
    岩内十字街
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:39
  3. 3
    10:10 - 15:41
    5h 31min JPY 40.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:04
    14:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    14:14
    15:39
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:41
  4. 4
    10:50 - 16:49
    5h 59min JPY 43.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:16
    Kozawa
    小沢(北海道)
    Ga
    16:16
    16:20
    小沢(北海道)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:48
    Iwanai Jujigai
    岩内十字街
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:49
  5. 5
    06:49 - 21:30
    14h 41min JPY 241.090
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    06:49
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.