Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 北海道立釧路藝術館

Xuất phát lúc
06:38 05/28, 2024
  1. 1
    08:43 - 13:33
    4h 50min JPY 57.740 IC JPY 57.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:33
  2. 2
    08:24 - 13:33
    5h 9min JPY 55.700 IC JPY 55.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:33
  3. 3
    08:24 - 13:34
    5h 10min JPY 55.700 IC JPY 55.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:14
    10:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:30
    Shiyakusho (Kushiro)
    市役所(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  4. 4
    07:21 - 13:34
    6h 13min JPY 55.760 IC JPY 55.746 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    09:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:30
    Shiyakusho (Kushiro)
    市役所(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  5. 5
    06:38 - 03:37
    20h 59min JPY 630.100
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    06:38
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.