Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 南清轩

Xuất phát lúc
13:57 06/05, 2024
  1. 1
    14:37 - 18:55
    4h 18min JPY 38.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:46
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:31
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:31
    18:34
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:52
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:55
  2. 2
    14:37 - 18:55
    4h 18min JPY 38.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:25
    17:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:41
    17:47
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:31
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:31
    18:34
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:52
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:55
  3. 3
    14:12 - 18:55
    4h 43min JPY 38.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:31
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    18:31
    18:34
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:52
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:55
  4. 4
    15:17 - 20:08
    4h 51min JPY 41.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:44
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    19:44
    19:47
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:05
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
  5. 5
    13:57 - 04:05
    14h 8min JPY 313.600
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    13:57
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.