Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → โคกาเนยุออนเซ็น

Xuất phát lúc
19:56 05/28, 2024
  1. 1
    20:10 - 03:31
    7h 21min JPY 31.580 IC JPY 31.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:54
    00:02
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:27
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    00:27
    03:31
  2. 2
    20:07 - 03:31
    7h 24min JPY 31.690 IC JPY 31.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:23
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:54
    00:02
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:27
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    00:27
    03:31
  3. 3
    05:36 - 10:26
    4h 50min JPY 32.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:18
    09:26
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:44
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    4
    09:51
    10:21
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
  4. 4
    05:56 - 10:33
    4h 37min JPY 50.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    09:40
    10:28
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  5. 5
    19:56 - 12:41
    16h 45min JPY 416.400
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    19:56
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.