Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → Kurishita Shokudo

Xuất phát lúc
17:48 05/25, 2024
  1. 1
    18:25 - 07:54
    13h 29min JPY 40.240 IC JPY 40.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:42
    20:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:51
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    07:51
    07:54
  2. 2
    18:17 - 07:54
    13h 37min JPY 40.560 IC JPY 40.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:34
    20:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:51
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    07:51
    07:54
  3. 3
    22:11 - 09:02
    10h 51min JPY 57.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:15
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:59
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    08:59
    09:02
  4. 4
    18:55 - 09:02
    14h 7min JPY 55.160 IC JPY 55.154 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    18:55
    19:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:00
    22:21
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:30
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    23:41
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    23:41
    23:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    00:21
    00:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:59
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    08:59
    09:02
  5. 5
    17:48 - 11:51
    18h 3min JPY 504.500
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    17:48
    11:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.