Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → คิตะโนะยาไต

Xuất phát lúc
21:17 05/31, 2024
  1. 1
    22:24 - 09:21
    10h 57min JPY 46.060 IC JPY 46.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  2. 2
    22:24 - 09:25
    11h 1min JPY 46.060 IC JPY 46.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:23
    Hotel Grand Terrace Obihiro
    ホテルグランテラス帯広
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  3. 3
    22:04 - 09:25
    11h 21min JPY 42.780 IC JPY 42.774 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:10
    22:18
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:30
    05:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:06
    05:17
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:23
    Hotel Grand Terrace Obihiro
    ホテルグランテラス帯広
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
  4. 4
    22:24 - 10:16
    11h 52min JPY 66.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:55
    05:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:49
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
  5. 5
    21:17 - 21:00
    23h 43min JPY 563.600
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    21:17
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.