Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 平和園帶廣店

Xuất phát lúc
13:34 05/23, 2024
  1. 1
    13:53 - 20:04
    6h 11min JPY 62.050 IC JPY 62.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:02
    Odori 13Chome
    大通13丁目
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:04
  2. 2
    13:53 - 20:05
    6h 12min JPY 62.050 IC JPY 62.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:03
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:05
  3. 3
    14:23 - 21:26
    7h 3min JPY 49.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:13
    15:19
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:10
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    16:10
    16:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    21:21
    21:26
  4. 4
    14:08 - 21:26
    7h 18min JPY 49.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    21:21
    21:26
  5. 5
    13:34 - 13:20
    23h 46min JPY 558.000
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    13:34
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.