Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → เมก้าดองกิโฮเต้นิชิโอบิฮิโระ

Xuất phát lúc
08:41 06/14, 2024
  1. 1
    09:44 - 14:17
    4h 33min JPY 49.500 IC JPY 49.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:20
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:09
    Nishiobihiro New Town
    西帯広ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  2. 2
    09:26 - 14:17
    4h 51min JPY 49.390 IC JPY 49.386 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:09
    Nishiobihiro New Town
    西帯広ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:17
  3. 3
    09:58 - 15:11
    5h 13min JPY 37.050 IC JPY 37.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:18
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:50
    15:11
    Shinryokudori 21 Jo
    新緑通21条
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  4. 4
    09:14 - 17:11
    7h 57min JPY 35.480 IC JPY 35.468 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:08
    11:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:41
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    16:41
    16:46
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:50
    17:11
    Shinryokudori 21 Jo
    新緑通21条
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:11
  5. 5
    08:41 - 02:59
    18h 18min JPY 467.600
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    08:41
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.